1. Chuyển đổi số là gì?
Chuyển đổi số
(Digital Transformation) là quá trình sử dụng công nghệ số để cải thiện hoặc thay đổi toàn bộ các khía cạnh của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, từ quy trình sản xuất, cách thức hoạt động kinh doanh đến việc cung cấp dịch vụ và cách tương tác với khách hàng.
Mục tiêu của
chuyển đổi số
là nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị mới cho khách hàng.
Đặc điểm của chuyển đổi số là dựa trên nền tảng công nghệ.
Trong quá trình này, tổ chức/doanh nghiệp sẽ áp dụng công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI),
blockchain
, học máy,
IoT
(Internet of Things),
big data
, cloud computing… để tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng cường hiệu suất và khả năng sáng tạo, cũng như cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và nhân viên.
Bản chất của chuyển đổi số
không chỉ đề cập đến việc triển khai công nghệ mới, mà còn là một quá trình tái cơ cấu toàn diện về cách thức tổ chức hoạt động và tư duy của nhân viên. Nó thường yêu cầu sự cam kết từ tầng lãnh đạo, sự hỗ trợ từ toàn bộ tổ chức và một chiến lược rõ ràng để đảm bảo rằng việc chuyển đổi được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững.
Thị trường kinh doanh đầy biến động với đề án “chuyển đối số quốc gia”
2. Ví dụ về chuyển đổi số
Một ví dụ điển hình về chuyển đổi số là công ty bán lẻ Amazon. Amazon đã thực hiện một quá trình chuyển đổi số toàn diện, từ việc phát triển nền tảng thương mại điện tử cho đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện trải nghiệm mua sắm và dịch vụ khách hàng.
Amazon gần như lật đổ hình thức bán lẻ truyền thống khi vận chuyển và giao hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua chuỗi cung ứng sử dụng công nghệ cao. Với sức mạnh của công nghệ, Amazon đã khiến nhiều cửa hàng bán lẻ tại Mỹ phải lao đao. Amazon có thể bán giá rẻ hơn, thuận tiện hơn cho người tiêu dùng cũng như phủ sóng toàn thế giới.
Một trong những ứng dụng trí tuệ nhân tạo nổi bật của Amazon là Giao hàng tiên phong. Đây là hệ thống AI có khả năng dự đoán những khách hàng nào sẽ mua những sản phẩm nào, từ đó gửi chúng đến các trung tâm phân phối gần nhất trước khi khách hàng đặt hàng. Nhờ vậy giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng, tăng trải nghiệm và tỷ lệ chuyển đổi bán hàng.
Bên cạnh đó, Amazon đã tận dụng công nghệ để tạo ra một hệ thống giao hàng nhanh chóng và hiệu quả thông qua dịch vụ Prime, cung cấp nội dung giải trí số phong phú thông qua Amazon Prime Video và Amazon Music. Đồng thời tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của người dùng thông qua hệ thống đề xuất sản phẩm dựa trên hệ thống dữ liệu khổng lồ.
Amazon cũng đã đầu tư mạnh mẽ vào các dịch vụ đám mây thông qua Amazon Web Services (AWS), cho phép các doanh nghiệp, công ty chuyển đối số ở mọi quy mô tận dụng công nghệ đám mây để phát triển, triển khai và vận hành ứng dụng của họ một cách hiệu quả và linh hoạt.

Công ty Thương mại điện tử Amazon đi đầu trong làn sóng chuyển đổi số
Có thể thấy được rằng, trong quá trình chuyển đổi số của mình, Amazon luôn lấy khách hàng làm trọng tâm, tận dụng công nghệ số để xây dựng dịch vụ khách hàng liền mạch. Amazon đã tái cơ cấu toàn bộ doanh nghiệp, bỏ qua các kênh phân phối bán lẻ truyền thống và tiếp cận trực tiếp với các nhà cung cấp thông qua Internet và sàn thương mại điện tử.
Điều này đã mang lại cho khách hàng mức giá rẻ hơn và sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến, đồng thời mở ra thị trường quốc tế cho các nhà cung cấp.
3. Thực trạng chuyển đổi số hiện nay
Theo
Gartner
, có đến hơn 91% doanh nghiệp tham gia các sáng kiến kỹ thuật số, trong đó có 87% lãnh đạo doanh nghiệp cấp cao cho rằng số hóa là ưu tiên hàng đầu. Trong 100 công ty tham gia làm khảo sát thì có 89 công ty đã áp dụng chiến lược kinh doanh bằng hình thức triển khai công nghệ số.
Dự báo đến năm 2025, cứ bốn giám đốc điều hành doanh nghiệp thì có ba người sẽ thích ứng với thị trường số hóa và ngành mới bằng cách sử dụng nền tảng kỹ thuật số.
Theo báo cáo của Cisco & IDC về chỉ số tăng trưởng số hóa của doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại châu Á – Thái Bình Dương, 97% trong tổng số doanh nghiệp đặc biệt ưu tiên các chiến lược kinh doanh của mình liên quan đến chuyển đối số.
Tại Việt Nam đại đa số đều là các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa nhận thức được trọn vẹn và đúng đắn về vai trò của chuyển đổi số trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Bởi theo số liệu thống kê của
Cục Thống kê
, chỉ mới có 31% các doanh nghiệp chuyển đổi số ở giai đoạn, 53% đang quan sát và chỉ có 3% đã hoàn thiện cơ bản quá trình này.
Nguyên nhân chính đến từ việc nhân lực số hóa không đạt yêu cầu (17%), thiếu nền tảng công nghệ chuẩn, phù hợp (16,7%), thiếu tư duy kỹ thuật số hoặc các thách thức về văn hóa kỹ thuật số trong doanh nghiệp (15,7%),…
Chính vì lẽ đó, doanh nghiệp Việt Nam đón đầu xu hướng chuyển đổi số sẽ nâng cao lợi thế cạnh tranh, tạo tiền đề cho chiến lược phát triển thương hiệu và mở rộng quy mô doanh nghiệp sau này.
4. Các giai đoạn của chuyển đổi số
Chuyển đổi số là một quá trình liên tục và không có điểm kết thúc. Tuy nhiên, ta có thể chia nó thành 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1:
Số hóa thông tin – Digitization: Là việc chuyển đổi dữ liệu từ dạng vật lý (analog) sang dạng kỹ thuật số (digital).
Giai đoạn 2
: Số Hoá Quy Trình – Digitalization: Là việc áp dụng công nghệ để tự động hóa quy trình hiện tại.
Giai đoạn 3
: Số Hoá Toàn Diện hay còn gọi là Chuyển đổi số – Digital Transformation: Ở mức này, doanh nghiệp có thể thay đổi được mô hình kinh doanh.
Mỗi giai đoạn của chuyển đổi số đều có những thách thức riêng. Do đó, các tổ chức/doanh nghiệp cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu thực hiện.

3 giai đoạn hoàn chỉnh của công cuộc chuyển đổi số
5. Các cấp độ của chuyển đổi số
Chuyển đổi số doanh nghiệp được phân thành các mức độ cụ thể sau:
Mức 0 – Chưa chuyển đổi số:
Doanh nghiệp hầu như không có hoặc có rất ít hoạt động chuyển đổi số.
Mức 1 – Khởi động:
Doanh nghiệp bắt đầu thực hiện một số hoạt động chuyển đổi số.
Mức 2 – Bắt đầu:
Doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số và bắt đầu triển khai các hoạt động trong từng trụ cột, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Mức 3 – Hình thành:
Chuyển đổi số đã được triển khai toàn diện theo các trụ cột, mang lại hiệu quả thiết thực cho doanh nghiệp và khách hàng. Doanh nghiệp bắt đầu trở thành
doanh nghiệp số
.
Mức 4 – Nâng cao:
Chuyển đổi số được nâng cao, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và trải nghiệm khách hàng thông qua nền tảng số, công nghệ số, và dữ liệu số. Doanh nghiệp trở thành doanh nghiệp số với một số mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng và dữ liệu số.
Mức 5 – Dẫn dắt:
Doanh nghiệp đạt mức chuyển đổi số gần như hoàn thiện, trở thành doanh nghiệp số với hầu hết các mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng và dữ liệu số. Doanh nghiệp có khả năng dẫn dắt quá trình chuyển đổi số, tạo lập hệ sinh thái doanh nghiệp số vệ tinh.

Có 6 cấp độ chuyển đổi số trong doanh nghiệp
6. Sự khác nhau giữa số hóa và chuyển đổi số
Khái niệm chuyển đổi số và số hóa và chuyển đổi số có liên quan với nhau nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau:
Tiêu chí
|
Chuyển đổi số
|
Số hóa
|
Định nghĩa
|
Là quá trình sử dụng công nghệ số để cải thiện hoặc thay đổi toàn bộ các khía cạnh của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
|
Là việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để chuyển từ cách làm việc thông thường sang hệ thống kỹ thuật số. Trong số hóa sẽ bao gồm 2 quy trình: Số hóa thông tin và Số hóa quy trình.
|
Phạm vi
|
Phạm vi rộng, bao gồm chuyển đổi quy trình, đổi mới và nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo ra mô hình kinh doanh mới…
|
Phạm vi hẹp hơn, chủ yếu liên quan đến chuyển đổi dữ liệu và một số quy trình.
|
Mức độ tác động
|
Sự thay đổi liên tục
|
Sự thay đổi ở cấp độ nhiệm vụ. Số hóa tác động đến các quy trình hoạt động.
|
Mục đíchchuyển đổi số
|
Dữ liệu dễ tiếp cận hơn. Nâng cao hiệu quả, sự đổi mới và sự tương tác với khách hàng.
|
Cải thiện khả năng lưu trữ, khả năng truy cập và chia sẻ dữ liệu, tự động hóa 1 số quy trình vận hành.
|
Ví dụ
|
Doanh nghiệp muốn xây dựng văn phòng số – không sử dụng giấy tờ. Để thực hiện được việc này, doanh nghiệp cần thực hiện số hóa thông tin và số hóa quy trình như sử dụng hợp đồng điện tử, chữ ký số, tự động hóa tất cả quy trình vận hành… và đồng thời phải liên kết dữ liệu, tích hợp các nền tảng thành khối thống nhất. Không dừng lại ở đó, doanh nghiệp cần triển khai các hoạt động đào tạo sử dụng công nghệ, cũng như truyền thông về tầm quan trọng của việc chuyển đổi số, tạo sự đồng thuận của CBNV trong công ty để đảm bảo quá trình chuyển đổi số đạt hiệu quả cao nhất.
|
– Lưu trữ thông tin ở các file điện tử như excel, PDF tại server công ty.
– Sử dụng các giải pháp hợp đồng điện tử, hóa đơn điện tử để thay thế các quy trình giấy tờ truyền thống.
|

Số hóa và chuyển đổi số là hai khái niệm khác nhau
7. Vai trò và tầm quan trọng của chuyển đổi số
Chuyển đổi số đang trở thành một xu hướng tất yếu của tương lai và đã trải qua sự tăng tốc nhanh chóng trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ 21. Lĩnh vực này ảnh hưởng đến toàn xã hội, ảnh hưởng nhiều nhất là 3 nhóm đối tượng sau:
7.1. Đối với Chính phủ
Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực để thúc đẩy chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ công và nâng cao đời sống người dân. Tác dụng của chuyển đổi số đối với chính phủ được thể hiện trên rất nhiều khía cạnh:
Tự động hóa các quy trình thủ công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Cải thiện khả năng quản lý và giám sát các hoạt động của nhân viên cấp dưới.
Nâng cao năng suất lao động.
Giúp Chính phủ tiếp cận người dân và doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Cung cấp dịch vụ công tốt hơn.
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Tạo ra lòng tin của người dân với Chính phủ
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo ra việc làm mới
Dễ dàng chia sẻ thông tin với người dân
Người dẫn dễ tiếp nhận và nắm bắt các dự thảo, đề án mới của Chính phủ
Chính phủ tiết kiệm được nhiều tài nguyên khi sử dụng các dịch vụ công nhờ công nghệ số
7.2. Đối với Doanh nghiệp
Theo báo cáo của
IDC
, 82% tổ chức/doanh nghiệp tin rằng họ “phải đầu tư vào chuyển đổi kỹ thuật số nếu không sẽ bị bỏ lại phía sau”. Bằng cách đáp ứng mong đợi của khách hàng và thực hiện chuyển đổi số, các doanh nghiệp có thể định vị thương hiệu tốt hơn, từ đó dễ dàng đạt được thành công trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Vai trò của
chuyển đổi số
đối với doanh nghiệp như sau:
Quản lý nhân sự tốt hơn
Cải thiện mức độ tương tác với khách hàng
Tăng thời gian tiếp thị với khách hàng
Tăng trưởng doanh thu
Tạo lợi thế cạnh tranh
Tiết kiệm thời gian và nguồn lực
Mô hình quản trị doanh nghiệp trơn tru hơn
Tạo đà để đổi mới sản phẩm và mô hình kinh doanh

Doanh nghiệp dần chuyển mình tạo vị thế nhờ triển khai chuyển đổi số thành công
7.3. Đối với người tiêu dùng
Người tiêu dùng sẽ nhận được những tiện ích đáng kể từ cả Chính phủ và các doanh nghiệp chuyển đổi số thành công:
Dễ dàng tiếp cận và sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các kênh trực tuyến.
Thực hiện các thao tác dịch vụ công nhanh chóng mà không cần tốn thời gian di chuyển đến tận cơ quan Chính phủ.
Chuyển đổi số đã làm thay đổi nhận thức của người tiêu dùng. Họ xem việc sử dụng các dịch vụ trực tuyến như một thói quen hằng ngày. Chính vì thế, doanh nghiệp ngày càng phải tạo dựng thương hiệu số của mình nhanh hơn để tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Mới đây, sự xuất hiện của chợ “số” trong khu vực chung cư đã giúp người tiêu dùng tiết kiệm được thời gian nấu ăn vào những ngày bận rộn. Họ chỉ cần lên trang cá nhân của người bán và tìm món ăn cần đặt, sau đó gọi điện đặt hàng. Thời đại ngày nay, chỉ cần một cuộc điện thoại, người tiêu dùng sẵn sàng nhận được món hàng ưng ý chỉ trong thời gian ngắn.

Công nghệ đã giúp con người tiết kiệm được nhiều thời gian đặt hàng
8. Khó khăn trong chuyển đổi số của doanh nghiệp
Bất cứ khi nào một doanh nghiệp trải qua sự thay đổi, họ sẽ phải trải qua nhiều thách thức và khó khăn khác nhau. Điều này cũng áp dụng cho chuyển đổi số. Trong quá trình này, các tổ chức có thể phải đối mặt với một số khó khăn trong chuyển đổi số, có thể kể đến như:
Thiếu chiến lược quản lý thay đổi tổ chức
Hầu hết những lãnh đạo cấp cao đều là những người có thâm niên nhất định trong lĩnh vực của họ. Trong trường hợp nếu họ chưa có thể thực sự thích ứng được với sự thay đổi chóng mặt của cách mạng công nghệ, việc đề ra một chiến lược để thay đổi cơ cấu doanh nghiệp ứng dụng kỹ thuật số đối với họ là một việc vô cùng khó khăn, cần nhiều thời gian để hoàn thiện.
Thiếu nhân sự chuyên môn về công nghệ và chuyển đổi số
Khi một tổ chức hướng tới chuyển đổi số, họ sẽ thiếu nhân viên có đủ kỹ năng về quy trình chuyển đổi kỹ thuật số, an ninh mạng, kiến trúc ứng dụng cũng như các lĩnh vực CNTT và phi CNTT liên quan khác.
Do vậy, ban lãnh đạo cần xem xét mức độ phức tạp của các chiến lược chuyển đổi số, từ đó đưa ra bộ kỹ năng và kiến thức phù hợp để thực hiện những thay đổi nhân sự cần thiết.

Nhân sự có chuyên môn cao ngành công nghệ ngày càng khan hiếm
Những lo ngại về tính bảo mật
Khi các doanh nghiệp áp dụng công việc từ xa, quy trình kỹ thuật số và công nghệ dựa trên đám mây, họ sẽ phải đối mặt với mức độ rủi ro cao hơn. Do đó, họ được yêu cầu thực hiện các biện pháp bảo mật cao hơn và cải thiện an ninh mạng để tự bảo vệ mình trước các mối đe dọa. Không bảo vệ dữ liệu và các tài sản có giá trị khác của tổ chức có thể dẫn đến rủi ro và hậu quả tiêu cực rất lớn.
Áp lực về sự thay đổi liên tục của nhu cầu khách hàng
Ngay cả khi tổ chức nỗ lực nhiều năm để chuyển đổi số, nhu cầu của khách hàng vẫn có thể thay đổi trong suốt thời gian đó vì họ không ngừng tìm kiếm các dịch vụ nâng cao trải nghiệm của họ. Điều này có nghĩa là cần phải nỗ lực nhiều hơn nữa để triển khai các công nghệ kỹ thuật số mới nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển không ngừng của khách hàng.
Hạn chế về mặt ngân sách
Một thách thức khác của chuyển đổi kỹ thuật số là chi phí cao. Vì đây là một khoản đầu tư lớn nên các tổ chức cần lập kế hoạch ngân sách một cách cẩn thận và đưa ra chiến lược dài hạn để để tiết kiệm chi phí doanh nghiệp, tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Không phải doanh nghiệp nào cũng đủ ngân sách để đầu tư “chuyển đổi số”